Characters remaining: 500/500
Translation

bể dâu

Academic
Friendly

Từ "bể dâu" trong tiếng Việt có nghĩa gốc "bãi biển biến thành ruộng dâu", nhưng được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự thay đổi lớn trong cuộc đời, thường những thay đổi không lường trước được, có thể từ tốt đẹp trở thành xấu đi hoặc ngược lại.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Bể dâu" thường được dùng để chỉ những biến cố lớn trong cuộc sống, những biến đổi con người không thể kiểm soát. dụ, một người từng giàu có bỗng chốc trở nên nghèo khó, hoặc một người cuộc sống bình yên bỗng gặp phải tai nạn lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cuộc đời của họ đã trải qua nhiều bể dâu." (Nói về việc họ đã trải qua nhiều thay đổi lớn trong cuộc sống.)
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc sống, không ít lần chúng ta phải đối mặt với những bể dâu, từ những niềm vui bất ngờ đến những nỗi buồn không thể nào lường trước." (Nói về việc cuộc sống nhiều biến đổi khó đoán.)
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "bể dâu" thường được dùng trong cụm từ "cuộc bể dâu" để nhấn mạnh về những sự kiện lớn trong cuộc sống.
  • Từ gần giống: "biến động", "thay đổi", "thăng trầm" đều có nghĩa tương tự, nhưng không mang tính ẩn dụ sâu sắc như "bể dâu".
  • Từ đồng nghĩa: "sóng gió" có thể dùng để chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "bể dâu" thường xuất hiện trong thơ ca, văn xuôi để tạo hình ảnh về cuộc đời đầy thăng trầm, dụ: "Cuộc đời một chuyến hành trình qua những bể dâu, nơi niềm vui nỗi buồn luôn song hành."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "bể dâu", người nghe có thể hiểu rằng bạn đang nói đến những biến đổi lớn, đôi khi mang tính bi kịch hoặc khó khăn trong cuộc sống.
  • Cách sử dụng từ này thường mang tính triết lý, phản ánh sự không chắc chắn của cuộc sống.
  1. d. (; vch.). Bãi biển biến thành ruộng dâu; dùng để sự thay đổi của cuộc đời. Cuộc bể dâu.

Similar Spellings

Words Containing "bể dâu"

Comments and discussion on the word "bể dâu"